Chuẩn giao tiếp: Sata tốc độ 6Gb/s.
Dung lượng: 1TB (1000GB).
Bộ nhớ đêm (Cache): 64MB
Công nghệ advanced format (AF): Có
Chứng nhận bảo vệ môi trường RoHS: Có
Điện áp đầu vào (± 10%): 12VDC – 1.2A
Công suất tiêu thụ trung bình (W) chế độ Read/Write: 3.3W – chế độ Idle: 2.5W – Chế độ Standby/Sleep: 0.4W
Hiệu năng truyền tải dữ liệu (max) Buffer to host: 6Gb/s – Host to/from drive( sustained): 150 Mb/s
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ (°C) Operating: 0 to 60 & Non-operating: -40 to 70
Shock (Gs) Operating (2 ms, write): 30 – Operating (2 ms, read): 65 – Non-operating (2ms): 350
Độ ồn (dBA) Idle: 21 – Seek (average): 24
Reliability/Data Integrity
Load/unload cycles: 300000
Non-recoverable read errors per bít red: 14
Kích thước
Chiều cao (max): 26.1mm
Chiều dài (max): 147mm
Chiều rộng (± 2.54): 101.6mm
Trọng lượng (± 10%): 0.45kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.